Có 1 kết quả:

蓄水 xù shuǐ ㄒㄩˋ ㄕㄨㄟˇ

1/1

xù shuǐ ㄒㄩˋ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

water storage